Mục lục nội dung
gói thầu tiếng anh là gì đang được nhiều người tìm kiếm. 123 DocX.123 DocX gửi tới các bạn bài viết Gói thầu tiếng anh là gì |Tất tần tật về gói thầu tiếng anh . Cùng123 DocX tìm hiểu ngay thôi
Điều kiện đấu thầu bằng tiếng Anh cho cầu đường (P2)
Với Từ vựng tiếng Anh trong Kinh doanh cho Xây dựng Cầu đường (P1), bạn đã học được rất nhiều từ vựng chuyên môn. Để làm chủ được bộ từ điển tiếng Anh xây dựng hoàn chỉnh này , Aroma xin giới thiệu với các bạn phần tiếp theo với mong muốn những bạn có nhu cầu theo học chuyên ngành này sẽ có được nguồn kiến thức đáng tin cậy!

Thuật ngữ đấu thầu tiếng Anh cho xây dựng cầu và đường (P2)
Thời hạn (M)
Tạo ra một giải thưởng : Giải thưởng giá thầu
Hợp đồng quản lý: Hợp đồng quản lý
Nhà sản xuất : Nhà sản xuất (nhà sản xuất)
Nhà sản xuất phát hành: Bản phát hành của nhà sản xuất
Biểu mẫu ủy quyền của nhà sản xuất: Biểu mẫu ủy quyền của nhà sản xuất
Tài trợ tầng lửng : Tài trợ chung
Hiệu ứng hệ số nhân: Hiệu ứng hệ số nhân
Thuật ngữ (N)
Đấu thầu Cạnh tranh Quốc gia (NCB) : Đấu thầu Cạnh tranh Trong nước.
Mua sắm toàn quốc : Mua sắm trong nước
Natural Monopoly : Độc quyền tự nhiên
Công cụ chuyển nhượng: một công cụ chuyển đổi (từ hàng hóa thành tiền hoặc chứng khoán)
Đàm phán : Đàm phán
Giá trị hiện tại ròng: Giá trị hiện tại ròng
Giá ròng: Giá ròng / giá ròng (giá cuối cùng sau khi điều chỉnh, khấu trừ và chiết khấu)
Phân tích mạng : Phân tích hệ thống
Không có quảng cáo công khai : Không có quảng cáo công khai
Không có ưu đãi cho các nhà sản xuất trong nước: Không có ưu đãi cho các nhà sản xuất trong nước
Không cần tài liệu đấu thầu chính thức : Không cần tài liệu đấu thầu chính thức.
Không có báo giá mở công khai : không có giao dịch mở công khai cho các ưu đãi.
Giá thầu không đủ điều kiện : Tài liệu đấu thầu không phù hợp
Giá danh nghĩa hoặc giá hiện tại : Giá danh nghĩa
Không truy đòi : Không hoàn lại tiền
Không làm phương hại đến sự tham gia của bất kỳ nhà thầu đủ năng lực nào : không thiên vị bất kỳ nhà thầu nào trong đấu thầu
Thông báo chấp nhận đề xuất
Thuật ngữ (O)
Trợ lý phát triển chính thức (ODA) : Trợ lý phát triển chính thức
Nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) : Nhà sản xuất thiết bị gốc.
Đề nghị : Đề nghị
Nhà cung cấp : Bên đấu thầu (lời mời chào hàng)
Nhà cung cấp : Nhà cung cấp
Mua hàng thỏa thuận : Thỏa thuận mua hàng
Đấu thầu mở: Đấu thầu mở
Mở giao dịch : Mở giao dịch
Время открытия, дата, место : Дата, время и место вскрытия предложений
Контракт на эксплуатацию и техническое обслуживание (O&M) : Контракт на эксплуатацию и техническое обслуживание
Подрядчик по эксплуатации и техническому обслуживанию (O&M) : Подрядчик по контракту на эксплуатацию и техническое обслуживание.
Цели закупок : Цели закупок
Альтернативная стоимость : Альтернативная стоимость
Исходный период : Начальный период
Thuật ngữ (P)
Package: Gói thầu
Payment Terms: Điều kiện thanh toán
Performance bond: Trái phiếu thực hiện hợp đồng
Performance Criteria: Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)
Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Performance Security Form: Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Perception of fairness: Nhận thức về sự công bằng
Period of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Prebid meeting: Hội nghị tiền đấu thầu
Prequalification of bidders: Sơ tuyển nhà thầu
Prequalification Proceedings: Quá trình sơ tuyển
Price Discrimination: Sự phân biệt đối xử về giá cả
Price Leadership: Giá dẫn đầu
Price Revision: Điều chỉnh giá
Price Revision Clause: Điều khoản điều chỉnh giá
Prime Contractor: Nhà thầu chính
Private sector projects (BOO/BOT/ BOOT): Các dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOT)
Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify: Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyển
Procurement: Mua sắm
Procurement Cycle: Chu trình (trình tự) mua sắm
Procurement Aspects: Khía cạnh mua sắm
Procurement Guidelines: Tài liệu hướng dẫn mua sắm
Procurement Plan: Kế hoạch mua sắm
Procurement Method: Phương thức mua sắm
Procurement Procedure: Thủ tục mua sắm
Procurement System: Hệ thống mua sắm
Procurement Lead Time: Mua sắm theo kỳ hạn
Procuring Agency: Chủ đầu tư
Procuring Entity: Bên mời thầu
Procurement of Goods: Mua sắm hàng hoá
Procurement Regulation: Quy chế mua sắm
Progressing: Quá trình tiến hành
Progress Payment: Tiến hành thanh toán
Prohibition of negotiations with suppliers or contractors: Cấm thoả thuận với nhà thầu
Proposal conference: Hội nghị đề xuất
Provision of solicitation documents: Điều khoản về hồ sơ mời thầu
PPA: Hợp đồng mua bán điện
Present Value: Giá trị hiện tại
Profit: Lợi nhuận
Project: Dự án
Project Cycle: Chu trình Dự án
Project Company: Công ty Dự án
Project Information: Thông tin dự án
Project finance: Tài trợ dự án
Project Management Unit (PMU): Ban quản lý dự án
Postqualification of Bidder: Hậu tuyển
Publicity in Procurement: Mua sắm công
Public Procurement Body: Hội đồng mua sắm công
Public Announcement: Thông báo công khai
Public notice of Prucurement contract awards: Công bố rộng rãi việc trao hợp đồng
Punch- list: Danh mục các công việc cần hoàn tất
Purchasing Power: Sức mua
Nếu bạn có hứng thú tìm hiểu, bài viết “Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)” sẽ giúp bạn hoàn thiện kiến thức và chắp cánh cho bạn tìm hiểu thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực này. Và Aroma – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực với những bài học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường!
Nếu bạn có nhu cầu được kiểm tra trình độ và tư vấn lộ trình học tiếng anh miễn phí, bạn hãy đăng ký ngay nhé, Aroma sẵn sàng hỗ trợ bạn.
- Học tiếng Anh
- Định Nghĩa
Gói thầu tiếng Anh là gì?

Gói thầu tiếng Anh là Bidding Package.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Gói thầu tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Chấp thuận trúng thầu (tiếng Anh là Acceptance of bids)
- Bảo đảm dự thầu (tiếng Anh là Bid security)
- Khả năng đấu thầu (tiếng Anh là Bid capacity)
- Đóng thầu (tiếng Anh là Bid closing)
- Đồng tiền dự thầu (tiếng Anh là Bid currency)
- Thư mời thầu (tiếng Anh là Bid invitation letter)
- Mở thầu (tiếng Anh là Bid opening)
- Giá dự thầu (tiếng Anh là Bid prices)
- Nộp thầu (tiếng Anh là Bid submission)
- Nhà thầu (tiếng Anh là Bidder)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Gói thầu tiếng Anh là gì ở đầu bài.
04/02/2021
Gói thầu tiếng anh là gì
Với các thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường (P1), bạn đã được học rất nhiều từ vựng chuyên môn. Để sở hữu trọn bộ từ điển tiếng anh xây dựng này, Aroma xin giới thiệu đến bạn phần tiếp theo với hy vọng những người có nhu cầu tìm hiểu chuyên ngành này nhận được nguồn kiến thức đáng tin cậy!

Thuật ngữ đấu thầu tiếng anh chuyên ngành tiếng anh xây dựng cầu đường (P2)
Thuật ngữ (M)
Makes award: Trao thầu
Management contract: Hợp đồng quản lý
Manufacturer: Nhà sản xuất (chế tạo)
Manufacturer’s Authorization: Uỷ quyền của nhà sản xuất
Manufacturer’s Authorization Form: Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuất
Mezzanine Financing: Tài trợ tổng hợp
Multiplier effect: Tác động theo mô hình số nhân
Thuật ngữ (N)
National Competitive Bidding (NCB): Đấu thầu cạnh tranh trong nước
National Shopping: Mua sắm trong nước
Natural monopoly: Độc quyền tự nhiên
Negotiable instrument: Công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán)
Negotiation: Đàm phán
Net present value: Giá trị hiện tại ròng
Net Price: Giá thuần/ròng (Giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
Network Analysis: Hệ thống phân tích
No Public Advertising: Không quảng cáo công khai
No domestic Preference: Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước
No formal Bidding Document: Không cần có hồ sơ mời thầu chính thức
No Public Opening of Quatation: Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàng
Non-Responsive Bid: Hồ sơ mời thầu không phù hợp
Nominal Prices or Current prices: Giá danh nghĩa
Non recourse: Không hoàn trả
Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders: Không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu nào khi tham dự thầu
Notice of solicitation of proposals: Thông báo mời thầu
Thuật ngữ (O)
Official Development Assistant (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thức
Original Equipment Manufacturer (OEM): Nhà sản xuất thiết bị chính hiệu
Offer: Chào hàng
Offeree: Bên mời thầu (mời chào hàng)
Offeror: Nhà cung cấp
Off – take agreement: Hợp đồng bao tiêu
Open tender: Đấu thầu rộng rãi
Opening of Bids: Mở thầu
Opening Time, Date, Place: Ngày, giờ và địa điểm mở thầu
Operation and Maintaince Contract (O&M): Hợp đồng vận hành và bảo trì
Operation and Maintainance (O&M) Contractor: Nhà thầu theo hợp đồng vận hành và bảo trì
Objectives of Procurement: Mục tiêu mua sắm
Opportunity cost: Chi phí cơ hội
Original Period: Thời hạn ban đầu
Thuật ngữ (P)
Package: Gói thầu
Payment Terms: Điều kiện thanh toán
Performance bond: Trái phiếu thực hiện hợp đồng
Performance Criteria: Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)
Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Performance Security Form: Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Perception of fairness: Nhận thức về sự công bằng
Period of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Prebid meeting: Hội nghị tiền đấu thầu
Prequalification of bidders: Sơ tuyển nhà thầu
Prequalification Proceedings: Quá trình sơ tuyển
Price Discrimination: Sự phân biệt đối xử về giá cả
Price Leadership: Giá dẫn đầu
Price Revision: Điều chỉnh giá
Điều khoản sửa đổi giá: Điều kiện điều chỉnh giá
Tổng thầu : Tổng thầu
Dự án khu vực tư nhân (BOO / BOT / BOOT) : Dự án khu vực tư nhân (BOO / BOT / BOOT)
Thủ tục đăng ký sơ tuyển
Mua sắm : Mua sắm
Chu kỳ mua hàng: Chu kỳ mua hàng (Trình tự)
Khía cạnh mua sắm : Khía cạnh mua sắm
Hướng dẫn Mua sắm: Hướng dẫn Mua sắm
Kế hoạch mua sắm: Kế hoạch mua sắm
Phương thức mua hàng: Phương thức mua hàng
Thủ tục mua hàng: Thủ tục mua hàng
Hệ thống mua hàng: Hệ thống mua hàng
Thời gian dẫn đầu mua hàng: Mua hàng theo thời gian
Cơ quan mua : Chủ đầu tư
Bên mời thầu : Bên mời thầu
Mua hàng hóa : Mua hàng hóa
Quy chế đấu thầu: Quy chế đấu thầu
Tiến trình: quá trình tiến triển
Thực hiện thanh toán : chuyển đến thanh toán
Cấm đàm phán với nhà cung cấp hoặc nhà thầu
Offer conference : Cung cấp hội nghị
Cung cấp hồ sơ mời thầu : Điều kiện của hồ sơ mời thầu
PPA : Hợp đồng mua bán điện
Giá trị hiện tại: Giá trị hiện tại
Lợi nhuận : Lợi nhuận
Dự án : Dự án
Chu trình dự án: Chu trình dự án
Công ty thiết kế: Design company
Thông tin dự án: Thông tin dự án
Dự án tài chính : Tài chính dự án
Nhóm quản lý dự án (PMU) : Nhóm quản lý dự án
Nhà thầu sau khi đủ điều kiện : Sau khi đủ điều kiện
Công khai trong mua sắm : Mua sắm công
Cơ quan mua sắm công: Hội đồng đấu thầu công
Thông báo công khai: Thông báo công khai
Thông báo công khai về việc trao hợp đồng mua sắm : Thông báo công khai về việc trao hợp đồng
Punch-list : danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành
Sức mua : Sức mua
Nếu bạn muốn tìm hiểu, bài viết Điều kiện tham gia đấu thầu bằng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng Cầu đường (P2) sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và chắp cánh cho bạn học hỏi những điều mới mẻ trong lĩnh vực này. khu này. Và Aroma – English for Work hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực trong các bài học tiếng Anh về xây dựng cầu đường!
Nếu bạn cần kiểm tra trình độ và giới thiệu lộ trình học tiếng Anh miễn phí, hãy đăng ký ngay , Aroma sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Danh mục: Câu hỏi thường gặp
Video Gói thầu tiếng anh là gì |Tất tần tật về gói thầu tiếng anh
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết Gói thầu tiếng anh là gì |Tất tần tật về gói thầu tiếng anh!. 123 DocX hi vọng đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Xem thêm các bài viết cùng danh mục Hỏi đáp. Nếu thấy hay hãy chia sẻ bài viết này cho nhiều người được biết. 123 DocX chúc bạn ngày vui vẻ
“