Từ vựng tiếng anh theo chủ đề pdf |Link tải GG drive

Mục lục nội dung
Tải xuống 3000+ Từ vựng Tiếng Anh Thông dụng theo Chủ đề (PDF) miễn phí
Tài liệu tiếng Anh tổng hợp một số từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề được Tuhocielts.vn chia sẻ ” 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề ” phiên bản PDF. Chứa nhiều từ vựng với phiên âm và bản dịch được lựa chọn bởi một loạt các chuyên gia Oxford, các từ vựng được sử dụng phổ biến bao gồm nhiều ngành nghề khác nhau, giúp bạn học có chọn lọc các từ vựng quan trọng cho một loạt các bài kiểm tra và giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày.
Tiếng Anh có khoảng 100.000 từ vựng các loại, vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và ghi nhớ gần 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất.
Theo thống kê của Oxford, nếu bạn chỉ biết khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn có thể hiểu ít nhất 95% tiếng Anh trong những tình huống phổ biến nhất. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số rất nhỏ (chỉ khoảng 1/33) nhưng nó có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong những tình huống thông thường nhất.
Ngoài ra, tuhocielts.vn cũng cập nhật một file mới bổ sung thêm 3396 từ bên dưới và bạn có thể tải về miễn phí.
3000 từ vựng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất theo chủ đề giúp bạn nâng cao vốn từ vựng hiệu quả hơn!
Xem thêm các bài viết liên quan được chú ý nhất:
- Tải xuống Inside Reading INTRO – Danh sách Từ vựng Học thuật trong Ngữ cảnh miễn phí
- Trọn bộ hoàn thiện IELTS Cấp độ 4.0 – 7.5 IELTS
- Tải xuống Ưu và Nhược điểm – Sổ tay dành cho Người tranh luận (Tái bản lần thứ 19) miễn phí
Giới thiệu 3000 Từ vựng tiếng Anh IELTS / TOEIC / TOEFL theo chủ đề
- Bí quyết là học những từ thông dụng nhất trước. Theo thống kê của Oxford, chỉ cần bạn biết khoảng 3000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ hiểu ít nhất 95% tiếng Anh trong những trường hợp phổ biến nhất. thường.
- So với 100.000 từ thì 3000 từ là một con số rất nhỏ (chỉ khoảng 1/33), nhưng nó có thể giúp chúng ta hiểu được 95% nội dung trong hầu hết các trường hợp.
- Bắt đầu học ngay bây giờ với hơn 3000 từ vựng tiếng Anh Oxford dưới đây. Chỉ cần 5 từ mỗi ngày là bạn sẽ rất giỏi tiếng Anh trong vòng chưa đầy một năm rưỡi, nếu bạn siêng năng học 10 từ mỗi ngày bạn sẽ thành công trong 10 tháng.
Nếu bạn đang loay hoay chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới
thì hãy tham khảo ngay 07 khóa học IELTS VIETOP nhé!
Ưu đãi thêm Phiếu giảm giá 1.000.000 VNĐ cho Thành viên Tuhocielts.vn: TƯ VẤN NGAY Tải xuống
miễn phí 3000+ Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề (3 Tệp PDF)
Tổng hợp toàn bộ link tải file bên dưới:
3000 Từ vựng tiếng Anh IELTS: Tải xuống miễn phí
3396 từ tiếng Anh Oxford được sử dụng nhiều nhất: Tải xuống miễn phí
Hướng dẫn lấy lại mật khẩu tải tài liệu
Tổng hợp 500 tính từ tiếng Anh thường dùng:
Top 500 Tính từ Tiếng Anh được xếp hạng theo mức độ phổ biến trong Tiếng Anh
Tải xuống Tệp Tải về 500 Tính từ Tiếng Anh: Tải xuống Tệp Doc —- Tải xuống tệp PDF
tính từ | Có nghĩa | |
Đầu tiên | khác nhau | khác nhau |
2 | đã sử dụng | đã sử dụng |
3 | quan trọng | quan trọng |
4 | mỗi | mỗi |
5 | to lớn | Tuyệt quá |
6 | có sẵn | có sẵn |
7 | Phổ biến | Phổ biến |
Thứ 8 | có thể | có thể |
9 | nền tảng | nền tảng |
Họ | nổi tiếng | nổi tiếng |
11 | nhiều | khác nhau |
thứ mười hai | khó khăn | khó khăn |
13 | vài | rất nhiều |
14 | thống nhất | đồng nhất |
mười lăm | lịch sử | câu chuyện |
16 | nóng bức | nóng bức |
17 | hợp lý | hợp lý |
18 | tâm thần | có đạo đức |
19 | sợ sệt | nỗi sợ |
20 | Ngoài ra | hơn |
21 | tình cảm | cảm xúc |
22 | cũ | cũ |
23 | chính trị | chính trị |
24 | giống | giống |
25 | mạnh khỏe | mạnh |
26 | tài chính | tài chính |
27 | Y khoa | y tế |
28 | truyên thông | truyên thông |
29 | liên bang | liên bang |
30 | toàn bộ | toàn bộ |
31 | mạnh | mạnh |
32 | thực ra | thực tế |
33 | đáng kể | đáng kể |
34 | thành công | thành công |
35 | điện | điện |
36 | đắt tiền | đắt tiền |
37 | pregnant | pregnant |
38 | intelligent | clever |
39 | thú vị | interesting |
40 | poor | poor |
41 | happy | happy |
42 | responsible | responsible |
43 | cute | cute |
44 | helpful | useful |
45 | recent | recently |
forty six | willing | ready |
47 | nice | pretty |
48 | wonderful | wonderful |
49 | impossible | can not |
50 | serious | serious |
51 | huge | great |
52 | rare | rare |
53 | technical | Skill |
54 | typical | particular |
55 | competitive | compete |
56 | critical | important |
57 | electronic | điện tử |
58 | immediate | ngay lập tức |
59 | whose | có |
60 | aware | nhận thức |
61 | educational | giáo dục |
62 | environmental | môi trường |
63 | global | toàn cầu |
64 | legal | pháp lý |
65 | relevant | có liên quan |
66 | accurate | chính xác |
67 | capable | có khả năng |
68 | dangerous | nguy hiểm |
69 | dramatic | ấn tượng |
70 | efficient | hiệu quả |
71 | powerful | mạnh mẽ |
72 | foreign | nước ngoài |
73 | hungry | đói |
74 | practical | thực tế |
75 | psychological | tâm lý |
76 | severe | nghiêm trọng |
77 | suitable | phù hợp |
78 | numerous | nhiều |
79 | sufficient | đủ |
80 | unusual | bất thường |
81 | consistent | phù hợp |
82 | cultural | văn hóa |
83 | existing | hiện |
84 | famous | nổi tiếng |
85 | pure | tinh khiết |
86 | afraid | sợ |
87 | obvious | rõ ràng |
88 | careful | cẩn thận |
89 | latter | thứ hai |
90 | obviously | rõ ràng |
91 | unhappy | không hài lòng |
92 | acceptable | chấp nhận được |
93 | aggressive | tích cực |
94 | distinct | biệt |
95 | eastern | đông |
96 | logical | hợp lý |
97 | reasonable | hợp lý |
98 | strict | nghiêm ngặt |
99 | successfully | thành công |
100 | administrative | hành chính |
101 | automatic | tự động |
102 | civil | dân sự |
103 | former | cựu |
104 | massive | lớn |
105 | southern | Nam |
106 | unfair | không công bằng |
107 | visible | có thể nhìn thấy |
108 | alive | sống |
109 | angry | tức giận |
110 | desperate | tuyệt vọng |
111 | exciting | thú vị |
112 | friendly | thân thiện |
113 | lucky | may mắn |
114 | realistic | thực tế |
115 | sorry | xin lỗi |
116 | ugly | xấu xí |
117 | unlikely | không |
118 | anxious | lo lắng |
119 | comprehensive | toàn diện |
120 | curious | tò mò |
121 | impressive | ấn tượng |
122 | informal | chính thức |
123 | inner | bên trong |
124 | pleasant | vừa ý |
125 | sexual | tình dục |
126 | sudden | đột ngột |
127 | terrible | khủng khiếp |
128 | unable | không thể |
129 | weak | yếu |
130 | wooden | gỗ |
131 | asleep | ngủ |
132 | confident | tự tin |
133 | conscious | có ý thức |
134 | decent | phong nha |
135 | embarrassed | xấu hổ |
136 | guilty | tội |
137 | lonely | cô đơn |
138 | mad | điên |
139 | nervous | thần kinh |
140 | odd | lẻ |
141 | remarkable | đáng chú ý |
142 | substantial | đáng kể |
143 | suspicious | đáng ngờ |
144 | tall | cao |
145 | tiny | nhỏ |
146 | more | hơn |
147 | some | một số |
148 | one | một |
149 | all | tất cả |
150 | many | nhiều |
151 | most | nhất |
152 | other | khác |
153 | such | như vậy |
154 | even | thậm chí |
155 | new | mới |
156 | just | chỉ |
157 | good | tốt |
158 | any | bất kỳ |
159 | each | mỗi |
160 | much | nhiều |
161 | own | riêng |
162 | great | tuyệt vời |
163 | another | khác |
164 | same | cùng |
165 | few | số |
166 | free | miễn phí |
167 | right | đúng |
168 | still | vẫn |
169 | best | tốt nhất |
170 | public | công cộng |
171 | human | con người |
172 | both | cả hai |
173 | local | địa phương |
174 | sure | chắc chắn |
175 | better | tốt hơn |
176 | general | chung |
177 | specific | cụ thể |
178 | enough | đủ |
179 | long | dài |
180 | small | nhỏ |
181 | less | ít |
182 | high | cao |
183 | certain | nhất định |
184 | little | ít |
185 | common | phổ biến |
186 | next | tiếp theo |
187 | simple | đơn giản |
188 | hard | cứng |
189 | past | qua |
190 | big | lớn |
191 | possible | có thể |
192 | particular | đặc biệt |
193 | real | thực |
194 | major | chính |
195 | personal | cá nhân |
196 | current | hiện tại |
197 | left | còn lại |
198 | national | quốc gia |
199 | least | ít nhất |
200 | natural | tự nhiên |
201 | physical | vật lý |
202 | short | ngắn |
203 | last | cuối cùng |
204 | single | đơn |
205 | individual | cá nhân |
206 | main | chính |
207 | potential | tiềm năng |
208 | professional | chuyên nghiệp |
209 | international | quốc tế |
210 | lower | thấp hơn |
211 | open | mở |
212 | according | theo |
213 | alternative | thay thế |
214 | special | đặc biệt |
215 | working | làm việc |
216 | TRUE | TRUE |
217 | whole | toàn bộ |
218 | clear | rõ ràng |
219 | dry | khô |
220 | easy | dễ dàng |
221 | cold | lạnh |
222 | commercial | thương mại |
223 | full | đầy đủ |
224 | low | thấp |
225 | primary | chính |
226 | worth | giá trị |
227 | necessary | cần thiết |
228 | positive | tích cực |
229 | present | hiện nay |
230 | close | gần |
231 | creative | sáng tạo |
232 | green | màu xanh lá cây |
233 | late | cuối |
234 | fit | phù hợp với |
235 | glad | vui |
236 | proper | thích hợp |
237 | complex | phức tạp |
238 | content | nội dung |
239 | due | do |
240 | effective | hiệu quả |
241 | middle | trung |
242 | regular | thường xuyên |
243 | fast | nhanh chóng |
244 | independent | độc lập |
245 | original | ban đầu |
246 | wide | rộng |
247 | beautiful | đẹp |
248 | complete | hoàn thành |
249 | active | hoạt động |
250 | negative | tiêu cực |
251 | safe | an toàn |
252 | visual | hình ảnh |
253 | wrong | sai |
254 | ago | trước |
255 | quick | nhanh chóng |
256 | ready | sẵn sàng |
257 | straight | thẳng |
258 | white | trắng |
259 | direct | trực tiếp |
260 | excellent | tuyệt vời |
261 | extra | thêm |
262 | junior | cơ sở |
263 | pretty | khá |
264 | unique | độc đáo |
265 | classic | cổ điển |
266 | final | thức |
267 | overall | tổng thể |
268 | private | tin |
269 | separate | riêng |
270 | western | tây |
271 | alone | một mình |
272 | familiar | quen thuộc |
273 | official | chính thức |
274 | perfect | hoàn hảo |
275 | bright | sáng |
276 | broad | rộng |
277 | comfortable | thoải mái |
278 | flat | phẳng |
279 | rich | giàu |
280 | warm | ấm áp |
281 | young | trẻ |
282 | heavy | nặng |
283 | valuable | có giá trị |
284 | correct | chính xác |
285 | leading | hàng đầu |
286 | slow | chậm |
287 | clean | sạch |
288 | fresh | tươi |
289 | normal | bình thường |
290 | secret | bí mật |
291 | tough | khó khăn |
292 | brown | nâu |
293 | cheap | giá rẻ |
294 | deep | sâu |
295 | objective | mục tiêu |
296 | secure | đảm bảo |
297 | thin | mỏng |
298 | chemical | hóa học |
299 | cool | mát mẻ |
300 | extreme | cực |
301 | exact | chính xác |
302 | fair | công bằng |
303 | fine | tốt |
304 | formal | chính thức |
305 | opposite | ngược lại |
306 | remote | từ xa |
307 | total | tổng số |
308 | vast | lớn |
309 | lost | bị mất |
310 | smooth | mịn |
311 | dark | tối |
312 | double | đôi |
313 | equal | bằng |
314 | firm | công ty |
315 | frequent | thường xuyên |
316 | internal | nội bộ |
317 | sensitive | nhạy cảm |
318 | constant | liên tục |
319 | minor | trẻ vị thành niên |
320 | previous | trước |
321 | raw | liệu |
322 | soft | mềm |
323 | solid | rắn |
324 | weird | lạ |
325 | amazing | tuyệt vời |
326 | annual | hàng năm |
327 | busy | bận rộn |
328 | dead | chết |
329 | FALSE | FALSE |
330 | round | vòng |
331 | sharp | sắc nét |
332 | thick | dày |
333 | wise | khôn ngoan |
334 | equivalent | tương đương |
335 | initial | ban đầu |
336 | narrow | hẹp |
337 | nearby | lân cận |
338 | proud | tự hào |
339 | spiritual | tinh thần |
340 | wild | hoang dã |
341 | adult | người lớn |
342 | apart | ngoài |
343 | brief | ngắn gọn |
344 | crazy | điên |
345 | prior | trước |
346 | rough | thô |
347 | sad | buồn |
348 | sick | bệnh |
349 | strange | lạ |
350 | external | bên ngoài |
351 | illegal | bất hợp pháp |
352 | loud | lớn |
353 | mobile | điện thoại di động |
354 | nasty | khó chịu |
355 | ordinary | bình thường |
356 | royal | hoàng gia |
357 | senior | cao cấp |
358 | super | siêu |
359 | tight | chặt chẽ |
360 | upper | trên |
361 | yellow | vàng |
362 | dependent | phụ thuộc |
363 | funny | vui |
364 | gross | tổng |
365 | ill | bệnh |
366 | spare | phụ tùng |
367 | sweet | ngọt ngào |
368 | upstairs | trên lầu |
369 | usual | thông thường |
370 | brave | dũng cảm |
371 | calm | bình tĩnh |
372 | dirty | bẩn |
373 | downtown | trung tâm thành phố |
374 | grand | lớn |
375 | honest | trung thực |
376 | loose | lỏng lẻo |
377 | male | nam |
378 | quiet | yên tĩnh |
379 | brilliant | rực rỡ |
380 | dear | thân yêu |
381 | drunk | say rượu |
382 | empty | rỗng |
383 | female | nữ |
384 | inevitable | không thể tránh khỏi |
385 | neat | gọn gàng |
386 | ok | ok |
387 | representative | đại diện |
388 | silly | ngớ ngẩn |
389 | slight | nhẹ |
390 | smart | thông minh |
391 | stupid | ngu ngốc |
392 | temporary | tạm thời |
393 | weekly | hàng tuần |
394 | that | mà |
395 | this | này |
396 | what | những gì |
397 | which | mà |
398 | time | thời gian |
399 | these | các |
400 | work | công việc |
401 | no | không có |
402 | only | chỉ |
403 | first | đầu tiên |
404 | over | hơn |
405 | business | kinh doanh |
406 | his | mình |
407 | game | trò chơi |
408 | think | nghĩ |
409 | after | sau |
410 | life | cuộc sống |
411 | day | ngày |
412 | home | nhà |
413 | economy | nền kinh tế |
414 | away | đi |
415 | either | hoặc |
416 | fat | chất béo |
417 | key | chính |
418 | training | đào tạo |
419 | top | đầu |
420 | level | mức |
421 | far | đến nay |
422 | fun | vui vẻ |
423 | house | nhà |
424 | kind | loại |
425 | future | trong tương lai |
426 | action | hành động |
427 | live | sống |
428 | period | thời gian |
429 | subject | Tiêu đề |
430 | mean | có nghĩa là |
431 | stock | chứng khoán |
432 | chance | cơ hội |
433 | beginning | bắt đầu |
434 | upset | khó chịu |
435 | chicken | gà |
436 | head | đầu |
437 | material | tài liệu |
438 | salt | muối |
439 | car | xe |
440 | appropriate | thích hợp |
441 | inside | bên trong |
442 | outside | bên ngoài |
443 | standard | tiêu chuẩn |
444 | medium | trung |
445 | choice | lựa chọn |
446 | north | phía bắc |
447 | square | vuông |
448 | born | Ngày Sinh: |
449 | capital | vốn |
450 | shot | bắn |
451 | front | trước |
452 | living | sống |
453 | plastic | nhựa |
454 | express | thể hiện |
455 | mood | tâm trạng |
456 | feeling | cảm giác |
457 | otherwise | khác |
458 | plus | cộng với |
459 | savings | tiết kiệm |
460 | animal | động vật |
461 | budget | ngân sách |
462 | minute | phút |
463 | character | nhân vật |
464 | maximum | tối đa |
465 | novel | tiểu thuyết |
466 | plenty | nhiều |
467 | select | chọn |
468 | background | nền |
469 | forward | về phía trước |
470 | glass | kính |
471 | joint | doanh |
472 | master | chủ |
473 | red | màu đỏ |
474 | vegetable | rau |
475 | ideal | lý tưởng |
476 | kitchen | nhà bếp |
477 | mother | mẹ |
478 | party | bên |
479 | relative | tương đối |
480 | signal | tín hiệu |
481 | street | đường phố |
482 | connect | kết nối |
483 | minimum | tối thiểu |
484 | sea | biển |
485 | south | nam |
486 | status | tình trạng |
487 | daughter | con gái |
488 | hour | giờ |
489 | trick | lừa |
490 | afternoon | buổi chiều |
491 | gold | vàng |
492 | mission | Nhiệm vụ |
493 | agent | đại lý |
494 | corner | góc |
495 | east | đông |
496 | neither | không |
497 | parking | bãi đậu xe |
498 | routine | thường xuyên |
499 | swimming | bơi |
500 | winter | mùa đông |
501 | airline | hãng hàng không |
502 | designer | nhà thiết kế |
503 | dress | váy |
504 | emergency | trường hợp khẩn cấp |
505 | evening | buổi tối |
506 | extension | mở rộng |
507 | holiday | kỳ nghỉ |
508 | horror | kinh dị |
509 | mountain | núi |
510 | patient | bệnh nhân |
511 | proof | bằng chứng |
512 | west | tây |
513 | wine | rượu vang |
514 | expert | chuyên gia |
515 | native | bản địa |
516 | opening | mở |
517 | silver | bạc |
518 | waste | chất thải |
519 | plane | máy bay |
520 | leather | da |
521 | purple | màu tím |
522 | specialist | chuyên gia |
523 | bitter | cay đắng |
524 | incident | sự cố |
525 | motor | động cơ |
526 | pretend | giả vờ |
527 | prize | giải thưởng |
528 | resident | cư dân |
Tính từ thường gặp
Để học tốt tài liệu này, các bạn cần học theo từng nhóm từ sắp xếp theo bảng chữ cái, khoảng 10 từ/ngày. Khi học, các bạn sẽ chép ra giấy và đồng thời tập phát âm theo phần phiên âm bên cạnh từ chính. Việc vừa viết vừa phát âm ra tiếng giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ hơn và tăng khả năng phát âm chuẩn xác.
Xem thêm bài viết liên quan sau nhé:
- Tải sách 50 chủ điểm từ vựng tiếng Anh dành cho người thi TOEIC
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành giáo dục
- CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Hơn 3000 từ vựng tiếng Anh bằng Thơ lục bát Full cực hay
Một phương pháp phát triển vốn từ vựng nữa là các bạn sẽ phát triển từ gốc sang các nhánh từ khác liên quan như tính từ, danh từ, động từ… và đặt câu cho từng loại từ đó. Khi ấy các bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng từ trong mọi hoàn cảnh.
Sau khi làm xong các bước trên, nếu bạn không ôn luyện lại thì mọi công sức sẽ thành công cốc, các từ vựng sẽ không còn lưu lại trong đầu được bao nhiêu cả. Do đó, hãy ôn lại từ mới bạn vừa học thường xuyên nhé. Có nhiều cách ôn lại từ vựng khác nhau như là: đọc đi đọc lại phần note có chứa từ bạn đã ghi chép, áp dụng vào câu nói tiếng Anh hàng ngày, dán giấy note lên khắp nơi xung quanh chỗ học,…
Vì bộ tài liệu “3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng” này chỉ chứa nghĩa tiếng Việt cơ bản giúp bạn dễ hiểu nên nếu bạn nào muốn tìm hiểu sâu thêm, sát nghĩa tiếng Anh hơn của từ đó thì các bạn có thể tham khảo hai bộ từ điển chất lượng:
► Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
► Oxford Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/[Free] Tài liệu tiếng Anh tất cả các chuyên ngành A->Z.
Full PDF!!! bao gồm từ vựng tiếng Anh theo Chuyên ngành và các loại sách đính kèm – Các bạn lưu lại học nhé
- Kinh Tế
- Marketing
- Tài chính
- Ngân hàng
- Kế toán
- Nhân sự
- Nhà hàng khách sạn
- Công nghệ thông tin
- Du lịch
- Xuất nhập khẩu
……. và còn nhiều tài liệu tiếng Anh – từ vựng trong đó nữa
Link tải tại đây nhé:Download

![Tải xuống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dưới dạng PDF [+10 Mẹo mở rộng vốn từ vựng] Từ vựng tiếng anh theo chủ đề pdf |Link tải GG drive](https://123docx.net/wp-content/uploads/2022/02/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-pdf-link-tai-gg-drive-4.png)
Download Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF [+10 Tips Tăng Vốn Từ]
Trước khi tải bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề pdf (bên dưới), bạn nên xem thật kỹ video sau đây và ghi chép lại phương pháp mới này, để giúp bạn học từ vựng nhanh và nhớ lâu nhé:https://www.youtube.com/embed/L3VqGKtoY0U?enablejsapi=1&autoplay=0&cc_load_policy=0&cc_lang_pref=&iv_load_policy=1&loop=0&modestbranding=1&rel=0&fs=1&playsinline=1&autohide=2&theme=dark&color=red&controls=1&Video học từ vựng tiếng Anh siêu tốc – Ms Thuỷ KISS English

Tài Liệu Tiếng Anh (Miễn Phí)
Tặng bạn 70+ video học tiếng Anh, giúp cải thiện khả năng nghe nói nhanh chóng. (Tài liệu ĐỘC QUYỀN do đội ngũ KISS English Ms Thuỷ biên soạn)NHẬN MIỄN PHÍ
Từ vựng là một trong những chìa khoá quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành thạo.
Dù cho bạn rất giỏi ngữ pháp tiếng Anh nhưng không biết cách sử dụng đúng từ vựng để diễn đạt suy nghĩ của mình thì rất khó để có có thể nói tiếng Anh tốt được.
Vì vậy, KISS English đã tổng hợp 10 tips giúp bạn tăng vốn từ vựng, nhớ chúng lâu hơn.
Đặc biệt có file tải từ vựng tiếng Anh theo chủ đề pdf cực kỳ hữu ích nữa.Tải Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF10 Tips Tăng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh1. Kết Nối2. Viết3. Vẽ4. Diễn Kịch5. Sáng Tạo6. Liên Kết7. Nghe8. Lựa Chọn9. Giới Hạn Từ Vựng10. Quan SátLink Tải File Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDFA. Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Cơ BảnB. Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nâng CaoC. Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm10 Tips Tăng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh
Sử dụng từ vựng càng nhiều, bạn càng nhớ từ đó hơn
1. Kết Nối
Ghi nhớ từ vựng sẽ dễ dàng hơn trong một chủ đề cụ thể. Giả sử bạn rất thích đọc những bài viết về lĩnh vực dinh dưỡng, những từ mới xuất hiện trong bài báo, bài nghiên cứu đó đều liên quan đến chủ đề dinh dưỡng này.
Kết nối những từ vựng này với nhau, bạn sẽ có lượng từ vựng lớn về cùng một chủ đề.
Đọc nhiều, biết nhiều, nhớ nhiều chính là cách giúp chúng ta tăng vốn từ vựng nhanh hơn.
2. Viết
Một trong những cách để ghi nhớ từ vựng tốt hơn đó là viết. Viết các câu có sử dụng từ mới, cụm từ mới giúp bạn vừa hiểu nghĩa từ đó, vừa biết cách dùng trong trường hợp nào.
3. Vẽ
Nghe có vẻ không liên quan lắm, nhưng có một sự thật là việc ghi nhớ từ vựng thông qua hình ảnh sẽ dễ “ghim” vào trí nhớ lâu hơn, sâu hơn.
Khi học một từ vựng nào đó, bạn hãy thử vẽ chúng theo cách hiểu của bạn.
Không cần thiết phải đẹp như những nhà hoạ sỹ, miễn là bạn biết từ đó hình dung như nào là được.
Ngoài ra, bạn cũng có thể gõ từ mới đó và tìm kiếm trên Google dạng hình ảnh. Đây cũng là một cách ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh hiệu quả.
4. Diễn Kịch
Không nhất thiết phải tham gia một đội kịch nào đó, diễn kịch ở đây có thể hiểu rộng hơn.
Đó là bạn sử dụng từ mới đó vào cuộc nói chuyện, đối thoại với mọi người. Sử dụng nhiều từ đó, khả năng bạn nhớ sẽ cao hơn.
5. Sáng Tạo
Sáng tạo cách ghi nhớ từ vựng theo cách của riêng bạn, miễn sao bạn nhớ và biết cách dùng chúng là được.
Sử dụng flash card hoặc ứng dụng học tiếng Anh có hỗ trợ ghi nhớ từ vựng cũng là một cách.
6. Liên Kết
Liên kết các từ, cụm từ liên quan với nhau theo một quy tắc nhất định nào. Chẳng hạn, với chủ đề phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn sẽ có một loạt các tính từ, động từ, cụm từ trong chủ đề này.
7. Nghe
Nghe tiếng Anh càng nhiều, bạn càng có nhiều “đầu vào” hơn, từ đó sẽ biết đến nhiều từ vựng hơn.
Không chỉ nghe được cách từ đó phát âm như nào, bạn sẽ hiểu được cách dùng từ đó trong hoàn cảnh nào, kết hợp với từ nào để được một câu chính xác.
8. Lựa Chọn
Chọn từ để học cũng là một tip cần luư ý. Nhiều bạn hay đọc các tips học tiếng Anh ở nhiều nguồn, được khuyên là đọc nhiều những trang website về tin tức, hoặc làm bài tập ở những quyển sách chuyên về từ vựng tiếng Anh.
Nhưng nếu bạn không thích đọc báo, tin tức khô khan đó thì sao?
Không sao cả, hãy chọn những chủ đề bạn thích đọc. Bạn thích đi du lịch, hãy đọc những bài viết, xem những video hay nghe chương trình về chủ đề du lịch này.
Đừng ép bản thân phải đọc những cái mình không muốn. Hãy tạo động lực và niềm vui học tiếng Anh cho bản thân, bạn nhé.
9. Giới Hạn Từ Vựng
Học tiếng Anh là cả một quá trình, học từ vựng tiếng Anh cũng vậy. Đừng tham một ngày học 50, 60 từ.
Rồi cả tuần chúng ta chỉ học đúng một ngày đó. Bạn hãy chia số từ cần học mỗi ngày cho thật hợp lý.
Make sure you study every day regularly, master the word. Limit vocabulary per day to learn from 10-15 words.
What’s important is quality, not quantity.
10. Observation
Learning English vocabulary effectively does not have to memorize the word and its meaning in a mechanical way that is difficult to remember.
Thay vào đó, hãy quan sát từ vựng mới này mỗi khi bạn đọc hoặc nghe tiếng Anh.
Hãy quan sát và chú ý đến từ vựng để ghi nhớ một cách chủ động hơn
Xem từ đó được phát âm như thế nào, phát âm nó một cách chính xác.
Quan sát xem từ đó được sử dụng trong tình huống nào, nếu nó được sử dụng với giới từ nào, nếu nó được sử dụng trong một trường hợp cụ thể.
Học tiếng Anh chủ động sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn, nhớ lâu hơn và học có động lực hơn. Link tải file Từ vựng tiếng anh theo chủ đề PDF

KISS English gửi tới các bạn file download từ vựng tiếng Anh định dạng PDF bao gồm:
A. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng
Chủ đề thứ 1 “Về bản thân”
Chủ đề thứ 2 “Gia đình
” Chủ đề thứ 3 “Ngôi nhà
” Chủ đề thứ 4 “Đồ vật được miêu tả”
Chủ đề thứ 5 “Cơ thể người
” Chủ đề thứ 6 “Trường học
” Chủ đề thứ 7 “Thể dục thể thao
” Chủ đề thứ 8 “Nghề nghiệp”
9. Chủ đề “Thói quen hàng ngày”
10. Chủ đề lưu lượng
B. Từ vựng tiếng Anh tổng quát mở rộng
1. Chủ đề ẩm thực
2. Chủ đề sở thích
3. Chủ đề ngày lễ
4. Chủ đề thời tiết
5. Chủ đề thiên nhiên
6. Chủ đề giải trí
7. Chủ đề mua sắm
8. Chủ đề tình cảm
9 Chủ đề quốc gia –
dân tộc 10. Chủ đề sức khỏe
11. Chủ đề số lượng – số lượng
12. Giáo dục
Chủ đề 13. Chủ đề Figurehead
14. Chủ đề Mối quan hệ
15. Chủ đề Dịch vụ
C. Từ vựng tiếng Anh cho chuyên gia
1. Chủ đề Số và Năm
2. Chủ đề Giới thiệu Công việc
3. Chủ đề Nơi làm việc
4. Hình thức Công việc của Chủ
đề 5. Quản lý Chủ
đề 6. Chủ đề Phương tiện đi làm
7. Chủ đề Mức lương Câu hỏi
8. Chủ đề Ngân hàng
9. Mô tả sản phẩm Chủ đề
10 Chủ đề Chất lượng dịch vụ
11 Chủ đề
12. Chủ đề sử dụng sản
phẩm 13. Chủ đề vấn đề sản phẩm TẢI VỀ sản phẩm TẠI ĐÂY >>
Trên đây là 10 thủ thuật tải file từ vựng tiếng Anh về nhiều chủ đề. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức, tài liệu hữu ích để tăng vốn từ vựng nhanh hơn.
Ngoài file tải từ vựng này, các bạn cũng có thể tham khảo thêm video học tiếng anh theo chủ đề hay học từ vựng tiếng anh giao tiếp của cô Thủy, với phong cách trao đổi vô cùng thú vị, dễ gõ, dễ hiểu. Răng.
Nhớ like, share và comment bài viết để chúng tôi có thêm động lực viết nhiều bài bổ ích hơn cho các bạn.
Video Từ vựng tiếng anh theo chủ đề pdf |Link tải GG drive
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng tiếng anh theo chủ đề pdf |Link tải GG drive!. 123 DocX hi vọng đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Xem thêm các bài viết cùng danh mục Tải sách – Ebook. Nếu thấy hay hãy chia sẻ bài viết này cho nhiều người được biết. 123 DocX chúc bạn ngày vui vẻ
“